Đá tự nhiên và đá nhân tạo đều được xem là những loại vật liệu xây dựng tốt nhất trong thiết kế nội ngoại thất. Chúng đều sở hữu những ưu điểm vượt trội, tuổi thọ cao và mang trong mình giá trị thẩm mỹ tuyệt vời. So sánh đá nhân tạo và đá tự nhiên khác biệt chỗ nào giúp người dùng hiểu rõ hơn về hai loại vật liệu này để đưa ra quyết định nên chọn loại nào phù hợp cho công trình của mình.
Tổng quan về đá nhân tạo và đá tự nhiên
Khái niệm là một trong những tiêu chí giúp nhìn ra điểm khác biệt giữa đá nhân tạo và đá tự nhiên. Vậy đá nhân tạo là gì? Đá tự nhiên là gì?
Đá nhân tạo là gì?
Đá nhân tạo được biết đến là một loại vật liệu thế hệ mới sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Đá nhân tạo chủ yếu được tạo ra từ bột đá tự nhiên, chất kết dính và các phụ gia tạo màu khác.
Tỷ lệ bột đá tự nhiên sẽ được nhà sản xuất điều chỉnh tuỳ vào từng loại đá nhân tạo. Các loại đá nhân tạo phổ biến nhất hiện nay phải kể đến đá nhân tạo gốc thạch anh, đá Granite, đá Marble, đá Solid Surface…
Xem thêm: Câu Chuyện Của Đá Nhân Tạo: Từ Những Mảnh Vỡ Đến Kiệt Tác Vật Liệu
Đá tự nhiên là gì?
Đây là loại vật liệu được khai thác hoàn toàn từ môi trường tự nhiên, đồng thời cũng là một phần cấu tạo nên lớp vỏ của Trái đất.
Đá tự nhiên là vật liệu thông dụng trong xây dựng và thiết kế nội ngoại thất. Những khối đá sau khi được khai thác sẽ được chế tác thành sản phẩm đá tự nhiên dưới dạng tấm hoặc khối đá.
Một số loại đá tự nhiên phổ biến bao gồm đá hoa cương, đá cẩm thạch…
So sánh đá nhân tạo và đá tự nhiên
So sánh đá nhân tạo và đá tự nhiên dựa trên những tiêu chí cơ bản như thành phần cấu tạo, ưu điểm, nhược điểm, ứng dụng… sẽ giúp người dùng nắm bắt kỹ càng thông tin để lựa chọn loại đá phù hợp với công trình của bạn. Bảng so sánh dưới đây sẽ làm rõ sự khác nhau giữa đá tự nhiên và đá nhân tạo:
Tiêu chí | Đá nhân tạo | Đá tự nhiên |
Thành phần cấu tạo | Cốt liệu (dưới dạng viên, bột đá, sẽ được điều chỉnh tuỳ vào từng loại) + chất kết dính + chất tạo màu. Ví dụ: Đá nhân tạo gốc thạch anh Magis có 93% cốt liệu thạch anh gốc + 17% còn lại là chất kết dính và các phụ gia. | Được tạo ra từ lớp vỏ Trái đất, phần lớn là từ đá Cacbonite hoặc đá vôi biến chất. Biến chất là quá trình hoàn lại tinh thể hoá những loại đá trầm tích này và tạo thành các vân đá. |
Ưu điểm | – Độ bền có thể lên đến 50 năm. – Khả năng chống thấm, chống trơn trượt, trầy xước, chống bám bẩn, mức độ chịu va đập ấn tượng. – Thuận lợi trong việc chế tác theo yêu cầu. – Bề mặt được tối ưu giúp việc vệ sinh dễ dàng hơn bao giờ hết. – An toàn với sức khỏe con người và môi trường. – Mẫu mã, giá thành đa dạng, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng. | -Độ cứng cao, độ bền vĩnh cửu theo thời gian – Tuổi thọ vĩnh cửu. – Kháng nước và chịu lực tốt. – Phù hợp cho cả thiết kế nội thất và ngoại thất, nhất là những khu vực cần mật độ đá dày và nhiều. |
Nhược điểm | Đá nhân tạo được chế tác và sản xuất theo công nghệ cao, gia công phức tạp nên giá thành cao hơn đá tự nhiên. | – Độ cứng của đá tự nhiên thấp hơn đá nhân tạo thạch anh với độ cứng chỉ thua kim cương. – Độ bóng của bề mặt có thể bị ăn mòn theo thời gian. – Độ an toàn chưa cao, khó khăn trong quá trình bảo dưỡng. |
Ứng dụng | – Ốp bàn ăn, bàn bếp, đảo bếp, tường bếp. – Làm bàn trang trí, uống nước, ốp kệ tivi. – Làm bàn makeup, bàn làm việc. – Ốp toàn bộ phòng tắm/nhà vệ sinh, lát sàn nhà. – Ốp cầu thang bộ, cầu thang máy. – Ốp bàn lễ tân, sảnh đón khách, bàn giám đốc… | – Lát sàn, trang trí khu vực bếp nấu, quầy pha chế, sân vườn… – Ốp cầu thang bộ, cầu thang máy, tường. |
Cách nhận biết đá nhân tạo và đá tự nhiên
Vì trên thực tế, đá nhân tạo được sản xuất với mục đích tạo ra thành phẩm gần giống với đá tự nhiên nhất, nên khách hàng có thể khá khó để phân biệt chúng. Dưới đây là những tiêu chí tham khảo để nhận biết đâu là đá tự nhiên, đâu là đá nhân tạo:
- Sử dụng mắt thường: Đá tự nhiên và đá nhân tạo có thể phân biệt dựa trên màu sắc và hoa văn trên bề mặt của chúng. Trong thành phần của đá nhân tạo có các chất phụ gia tạo màu, do đó màu sắc của chúng thường đều và đẹp hơn. Ngược lại, màu sắc và vân đá trên đá tự nhiên được hình thành ngẫu hứng nên không được đều màu.
- Sờ vào mặt đá: Bề mặt của đá nhân tạo được đánh bóng nên khi sờ vào có cảm giác mịn, bóng và hơi ấm. Trong khi đó, bề mặt đá tự nhiên không quá mịn và thường lạnh hơn.
- Trọng lượng: Trọng lượng của đá tự nhiên thường nặng hơn 20 – 30% trọng lượng của đá nhân tạo.
- Giá thành: Những dòng đá nhân tạo cao cấp thường có mức giá cao hơn so với đá tự nhiên.
Nên chọn đá nhân tạo hay đá tự nhiên?
Đá nhân tạo hay đá tự nhiên đều là những vật liệu xây dựng có tính thẩm mỹ cao, nhiều tính năng và phù hợp với rất nhiều công trình. Vì vậy, bạn có thể lựa chọn bất kỳ loại đá nào đáp ứng được nhu cầu và mong muốn sử dụng.
Tính linh hoạt trong ứng dụng của đá nhân tạo giúp nó được lựa chọn nhiều khi thiết kế bất kỳ một công trình nội thất nào, từ phong cách cổ điển cho đến hiện đại.
Nhìn chung, đá nhân tạo là vật liệu phù hợp nhất để thiết kế nội thất. Vẻ đẹp của đá nhân tạo sẽ góp phần tôn lên tính thẩm mỹ của không gian và công trình của bạn. Một số loại đá nhân tạo đặc biệt có khả năng xuyên sáng còn rất lý tưởng để thiết kế những khu vực cần yếu tố nổi bật như quầy bar, bàn lễ tân…

Dựa trên đặc tính của đá tự nhiên, có thể thấy nó phù hợp để sử dụng trong thiết kế ngoại thất hơn nội thất. Đó là các công trình đa phần yêu cầu lượng đá với mật độ dày, nhiều…
Các loại đá nhân tạo và đá tự nhiên được sử dụng nhiều nhất
Dưới đây là tổng hợp 5 mẫu đá nhân tạo và đá tự nhiên được ứng dụng phổ biến hiện nay.
Đá nhân tạo gốc thạch anh
Nếu bạn đang tìm kiếm một dòng đá nhân tạo cao cấp, chắc chắn đá nhân tạo gốc thạch anh Magis là sự lựa chọn hoàn hảo. Dòng đá này được yêu thích bởi độ cứng chỉ đứng sau kim cương, độ bền lên đến 50 năm.
Đá nhân tạo gốc thạch anh Magis với cốt liệu thạch anh hơn 93%, đảm bảo một chất lượng tuyệt vời cho các công trình của quý khách hàng. Bề mặt của đá được gia công kỹ lưỡng, có thể chống bẩn, chống thấm, chống ăn mòn, khả năng chịu lực ấn tượng.
Đá nhân tạo gốc thạch anh được ứng dụng linh hoạt trong thiết kế nội thất bếp, nhà tắm, nhà vệ sinh, cầu thang, trang trí quầy bar, lễ tân…
Đá nhân tạo Solid Surface
Solid Surface được hình thành từ cốt liệu khoáng đá tự nhiên kết hợp với keo dính acrylic. Ưu điểm của dòng này là có thể chịu nhiệt cao và chống bám bẩn, đặc biệt bề mặt không có vết nối.

Đá Marble (đá cẩm thạch)
Đá cẩm thạch tự nhiên hay đá Marble là một loại đá hình thành từ đá vôi biến chất, canxit là thành phần chính của Marble. Đá cẩm thạch mang vẻ đẹp tinh tế, hoa văn và màu sắc đậm chất nghệ thuật nên thường được sử dụng để tạc tượng, ốp sảnh, trang trí…
Đá Granite (đá hoa cương)
Đá hoa cương là đá Granite tự nhiên được tạo ra từ quá trình hoàn lại tinh thể hoá và trầm tích biến chất (đá vôi, dolomit hoặc cacbonat). Đặc tính của đá hoa cương phù hợp để ốp cầu thang bộ, lát sàn, trang trí nội ngoại thất với độ cứng hoàn hảo và có thể chịu va đập hiệu quả.
Đá nhân tạo Marble phức hợp
Đá nhân tạo Marble phức hợp là một lựa chọn thay thế hiệu quả cho những ai thích đá cẩm thạch tự nhiên với giá thành thấp hơn nhiều. Tuy nhiên, nhược điểm của đá nhân tạo Marble là khá xốp, dễ bị ngả màu… Chúng thường được sử dụng nhiều nhất trong các công trình nội thất phòng tắm.
Báo giá đá nhân tạo
Giá đá nhân tạo trên thị trường hiện nay cực kỳ đa dạng, nó phụ thuộc phần lớn vào các yếu tố như: đơn vị sản xuất, dòng đá, chất lượng, kích thước, mẫu mã…
Những loại đá nhân tạo phổ biến như đá nhân tạo Hàn Quốc, Trung Quốc, Mỹ, Việt Nam… có mức giá dao động trong khoảng từ 2 triệu – 13 triệu đồng/m2.
Đá nhân tạo gốc thạch anh cao cấp được Magis Stone nhập khẩu từ thị trường châu Âu (Tây Ban Nha, Italia) với chất lượng vượt trội có mức giá trung bình từ 4,8 triệu – 23 triệu/m2. Với khoảng giá rộng, Magis Stone hy vọng bất cứ khách hàng nào cũng có cơ hội trải nghiệm dòng đá tuyệt vời này.
Xem thêm:
Pingback: Tư Vấn Lựa Chọn Đá Ốp Mặt Bếp Bền - Đẹp - Sang - Magis Stone
Pingback: Vách Tivi Ốp Đá Gì Tốt Nhất? Mẫu Đá Ốp Vách Tivi Sang Trọng - Bền Bỉ - Magis Stone
Pingback: Từ Những Mảnh Vỡ Đến Kiệt Tác Vật Liệu: Câu Chuyện Của Đá Nhân Tạo - Magis Stone
Pingback: Bí Kíp Chọn Đá Ốp Nhà Tắm Đẹp, Bền Lâu Và Hợp Phong Cách - Magis Stone
Pingback: Các Mẫu Đá Ốp Bếp Màu Vàng Độc Đáo Không Nên Bỏ Lỡ – Magis Stone – TINH HOA TUYỆT TÁC ĐÁ CHÂU ÂU
Pingback: Quầy Bar Bếp Mini - Thiết Kế Sáng Tạo Phù Hợp Với Không Gian Nhỏ - Magis Stone