Đá thạch anh nhân tạo (engineered quartz) là vật liệu bề mặt cao cấp kết hợp ~90% bột/quả thạch anh tự nhiên với nhựa polymer và phụ gia. Nhờ cấu tạo này, vật liệu sở hữu độ cứng cao, chống thấm ố, chống trầy xước và chịu nhiệt tốt, vượt trội hơn nhiều loại đá tự nhiên. Trên thị trường quốc tế năm 2025, có nhiều thương hiệu đá thạch anh nhân tạo nổi bật.
Dưới đây là 10 thương hiệu hàng đầu thế giới năm 2025, được đánh giá khách quan theo các tiêu chí: độ bền, thiết kế và thẩm mỹ, công nghệ sản xuất, chứng nhận quốc tế và độ phủ thị trường. (Lưu ý: Thứ tự liệt kê không thể hiện xếp hạng tuyệt đối)
Santa Margherita (Ý)
Santa Margherita (SM) là thương hiệu đá nhân tạo lâu đời của Ý, thành lập năm 1962 tại Verona. Với hơn 60 năm kinh nghiệm, Santa Margherita được xem như một trong những “cái nôi” của công nghệ đá gốc thạch anh, cùng với truyền thống chế tác đá của Ý. Hãng sản xuất cả đá marble nhân tạo (SM Marble) và đá thạch anh nhân tạo (SM Quartz).

Các sản phẩm SM Quartz mang đậm chất lượng Ý – tinh tế về thẩm mỹ, chú trọng chi tiết và hiệu năng sử dụng cao. Đến nay, Santa Margherita đã có mặt tại hàng chục quốc gia khắp thế giới, là lựa chọn uy tín cho nhiều công trình cao cấp và dự án nội thất sang trọng.
Độ bền
Đá SM Quartz được đánh giá rất cao về độ bền cơ học lẫn hóa học. Bề mặt chịu trầy xước cực tốt, khó bị trầy xước bởi các vật dụng thông thường trong bếp. Nhờ cấu trúc đặc – không thấm, đá có khả năng kháng vết ố hoàn hảo: cà phê, rượu vang, dầu mỡ không thể thẩm thấu và dễ lau chùi sạch sẽ. SM Quartz cũng chịu nhiệt khá ổn định, tiếp xúc ngắn với nồi, chảo nóng không làm nứt hay biến dạng bề mặt (dù vậy luôn nên dùng miếng lót để bảo đảm).
Ngoài ra, đá có độ chống ăn mòn hóa chất cao: các chất có tính axit như chanh, giấm, rượu vang không làm bay màu hay phá hủy bề mặt. Santa Margherita đặc biệt tự hào về lớp hoàn thiện polished của mình: bề mặt bóng của SM Quartz có khả năng chống bám bẩn “xuất sắc hơn hẳn các loại quartz khác”, không lưu lại vết bẩn và dễ lau sạch.
Những ưu điểm này khiến SM Quartz trở thành vật liệu lý tưởng cho khu vực sử dụng nhiều và đòi hỏi vệ sinh cao (như bếp nhà hàng, quầy bar, phòng tắm công cộng). Tuổi thọ sản phẩm thường tính bằng nhiều thập kỷ. Hãng cung cấp bảo hành 15 năm cho dòng quartz, minh chứng cho độ bền tin cậy.
Thiết kế & thẩm mỹ
Santa Margherita đến từ Ý – kinh đô thiết kế, nên yếu tố thẩm mỹ được đặt lên hàng đầu. SM Quartz có bộ sưu tập màu sắc phong phú, bao gồm cả các gam màu cổ điển lẫn hiện đại, đáp ứng nhiều phong cách nội thất. Hãng cung cấp đa dạng bề mặt hoàn thiện: từ bóng kính sang trọng đến mờ nhẵn (honed) thanh lịch. Đặc biệt, Santa Margherita cho phép tùy biến màu sắc, hoa văn và kích thước theo đặt hàng dự án lớn.
Khách hàng có thể yêu cầu những sắc độ và hoa văn độc quyền, thậm chí in hoa văn (sublimation printing) hoặc cắt CNC tạo họa tiết trên đá cho các công trình đặc biệt. Các mẫu thiết kế sẵn của SM Quartz cũng rất đa dạng – từ những dòng vân marble kinh điển (như Vega, Luna với vân xám trắng thanh nhã) đến các màu sắc rực rỡ, hoa văn terrazzo hiện đại phù hợp xu hướng.
Chất “Ý” trong thiết kế của Santa Margherita thể hiện ở gu thẩm mỹ tinh tế, cân bằng giữa truyền thống và hiện đại, giúp sản phẩm dễ dàng kết hợp trong các không gian nội thất cao cấp khắp thế giới.
Công nghệ sản xuất
Santa Margherita là một trong những hãng đầu tiên ứng dụng công nghệ Breton vào thập niên 1970-1980 để sản xuất vật liệu đá nhân tạo. Hãng vận hành dây chuyền Breton thế hệ mới cho SM Quartz, đảm bảo tấm đá kết cấu chặt, đồng nhất. Bên cạnh đó, SM còn có bí quyết về phối liệu màu và hạt đá kế thừa từ kinh nghiệm lâu năm, tạo nên những tấm đá có hoa văn tự nhiên và độ ổn định màu sắc cao.
Sự linh hoạt trong sản xuất cũng là thế mạnh: nhà máy SM có thể làm cả slab khổ lớn (jumbo 320 x 155 cm) và các kích thước nhỏ, độ dày đa dạng (1.2, 2, 3 cm và cả gạch 1.2 cm vuông). Công nghệ cắt và hoàn thiện bề mặt của hãng cho phép độ chính xác và tinh xảo cao, đáp ứng được các đơn hàng khó (vd: bộ sưu tập Unisink của SM tích hợp chậu rửa liền khối với mặt đá).
Ngoài ra, Santa Margherita luôn chú trọng cải tiến xanh: nhà máy tối ưu tiêu thụ năng lượng, tái chế nước, xử lý chất thải theo chuẩn châu Âu. Chính sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và tay nghề Ý đã tạo nên chất lượng đặc thù cho thương hiệu này.
Chứng nhận quốc tế
Santa Margherita sở hữu nhiều chứng nhận uy tín, thể hiện cam kết về chất lượng và an toàn.
Greenguard Gold: tất cả sản phẩm SM Quartz đạt chứng nhận Greenguard Gold về phát thải VOC thấp nhất, đảm bảo an toàn cho không khí trong nhà, kể cả môi trường nhạy cảm như trường học, bệnh viện.
NSF 51: bề mặt SM Quartz được NSF chứng nhận an toàn cho tiếp xúc thực phẩm, cho phép sử dụng trên quầy bếp, bàn ăn chế biến một cách an tâm (thực tế SM Quartz còn được Kosher chứng nhận – phù hợp nhà bếp kosher, điều ít thương hiệu có được).
Santa Margherita cũng là thành viên của U.S. Green Building Council, tham gia thúc đẩy xây dựng xanh và sản phẩm giúp công trình đạt chứng chỉ LEED. Về hệ thống quản lý, công ty đáp ứng ISO 45001 về an toàn lao động, và tuân thủ mô hình quản lý 231 của Ý về trách nhiệm doanh nghiệp.
Các sản phẩm SM Quartz đạt tiêu chuẩn CE Marking để lưu hành châu Âu. Tập hợp chứng chỉ đa dạng này khẳng định Santa Margherita luôn duy trì chất lượng cao nhất, thân thiện môi trường và an toàn sức khỏe.
Độ phủ thị trường
Santa Margherita có trụ sở và nhà máy tại tỉnh Verona (Ý) – nơi được mệnh danh là “thung lũng đá nhân tạo”. Từ căn cứ này, SM đã xây dựng mạng lưới phân phối khắp thế giới: có mặt tại hơn 70 quốc gia trên 5 châu (theo các triển lãm quốc tế hãng tham dự và mạng lưới đối tác). Thương hiệu đặc biệt mạnh tại châu Âu (Ý, Đức, Anh, Nga…), Trung Đông và Bắc Mỹ.
Ở Mỹ, SM Quartz vào thị trường từ những năm 2000 và hiện được phân phối thông qua các đối tác như Verona Marble Company, với đánh giá rất tích cực về hiệu năng (khách hàng Mỹ nhận xét SM Quartz “đẹp, bền và an toàn thực phẩm”). Tại châu Á, Santa Margherita cũng hiện diện ở các thị trường cao cấp như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, UAE, Việt Nam…
Thương hiệu này thường được các kiến trúc sư quốc tế tin dùng trong những dự án đòi hỏi chất liệu vừa sang trọng vừa bền bỉ (khách sạn, trung tâm thương mại, chuỗi cửa hàng thời trang cao cấp). Nhìn chung, Santa Margherita đã xây dựng được vị thế vững chắc trên thị trường toàn cầu, xứng đáng nằm trong top đầu ngành vật liệu đá thạch anh.
Compac (Tây Ban Nha)
Compac được thành lập năm 1975 tại Tây Ban Nha, là một trong những hãng sản xuất đá nhân tạo cao cấp tiên phong ở châu Âu. Trải qua 50 năm, Compac đã phát triển từ một doanh nghiệp gia đình thành thương hiệu quốc tế uy tín, nổi bật nhờ những sáng tạo độc đáo trong thiết kế và vật liệu.
Compac chuyên về đá thạch anh nhân tạo (Compac Technological Quartz) và gần đây còn tiên phong dòng sản phẩm đá nhân tạo không chứa silica (Obsidiana). Với triết lý kết hợp “vẻ đẹp nghệ thuật” và “công nghệ bền vững”, Compac ngày nay được xem là “nhà cách tân” trong ngành, đồng thời vẫn giữ vững chất lượng hàng đầu. Thương hiệu có mặt trên hơn 80 quốc gia khắp 5 châu lục, với các thị trường mạnh gồm châu Âu, Bắc Mỹ và Trung Đông.
Độ bền
Sản phẩm thạch anh Compac luôn đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe của châu Âu. Nhờ tỷ lệ thạch anh cao (93-95%) kết hợp với nhựa polymer đặc chế, đá Compac có độ cứng và độ đặc chắc rất cao. Bề mặt chống trầy xước hiệu quả, khó bị xước bởi dao kéo thường ngày.
Đặc tính không thấm nước, kháng vết bẩn của Compac Quartz đạt chuẩn châu Âu về vật liệu tiếp xúc thực phẩm – chất lỏng, thực phẩm đổ lên không gây ố màu hay xâm nhập bề mặt.
Về chịu nhiệt, đá Compac tương đương các quartz cao cấp: chống lại nhiệt độ cao ngắn hạn (~150°C) mà không nứt vỡ, nhưng nên tránh để lửa trực tiếp hay nhiệt quá lâu. Điểm nổi bật là độ ổn định của Compac: sản phẩm không cong vênh, không biến dạng theo thời gian, kể cả trong các tấm khổ lớn.
Những ưu điểm này khiến Compac được tin dùng cho cả mặt bàn bếp gia đình lẫn quầy bar, sảnh lễ tân khách sạn – những nơi yêu cầu vật liệu đẹp bền và chịu mài mòn. Một minh chứng cho độ bền là nhiều dự án 20-30 năm trước dùng đá Compac đến nay vẫn sáng đẹp. Hãng bảo hành sản phẩm 25 năm cho người dùng cuối, củng cố niềm tin về chất lượng bền bỉ.
Thiết kế & thẩm mỹ
Compac mang đậm tinh thần “design hóa” vật liệu xây dựng. Hãng nổi tiếng với các bộ sưu tập đá thạch anh mang tính nghệ thuật, hợp tác cùng nhà thiết kế danh tiếng. Ví dụ, “Ice of Genesis” là bộ sưu tập do nghệ sĩ Arik Levy thiết kế, với các mẫu đá lấy cảm hứng từ hình thái băng tinh thể, có đường vân độc đáo như tác phẩm nghệ thuật.

Hay “Unique Collection” của Compac gồm những mẫu vân marble cao cấp (Unique Calacatta, Unique Marquina…) sắc sảo và tự nhiên đến mức khó phân biệt với đá thật.
Bảng màu của Compac cũng rất đa dạng: từ những tông kinh điển trắng, đen, xám đến các màu thời thượng như vàng kem, xanh lá nhạt, đáp ứng nhiều xu hướng nội thất.
Về hoàn thiện bề mặt, Compac cung cấp cả bề mặt polished bóng gương, mờ lụa (matt) và nhám để phù hợp từng ứng dụng.
Tính thẩm mỹ của Compac được giới chuyên môn đánh giá cao – hãng nhiều lần giành giải thưởng thiết kế quốc tế. Có thể nói, Compac dung hòa được yếu tố kỹ thuật và mỹ thuật, tạo ra vật liệu vừa bền vững vừa mang vẻ đẹp sang trọng, tinh tế cho không gian kiến trúc.
Công nghệ sản xuất
Compac sở hữu hai nhà máy hiện đại tại Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Hãng áp dụng công nghệ BretonStone® trên dây chuyền tự động hóa cao, đảm bảo sản lượng lớn và chất lượng đồng đều. Tuy nhiên, điểm làm nên danh tiếng Compac chính là tinh thần đổi mới công nghệ.

Năm 2020, Compac gây tiếng vang khi giới thiệu Obsidiana® – vật liệu bề mặt đầu tiên trên thế giới không chứa silica tinh thể. Dòng Obsidiana được làm từ 100% vật liệu tái chế (chủ yếu là kính và gương vụn) kết hợp resin đặc biệt, đạt độ cứng tương đương quartz nhưng loại bỏ hoàn toàn rủi ro bụi silica cho thợ thi công.
Đây là bước đột phá trong bối cảnh ngành đá quan ngại về bệnh bụi phổi silic. Obsidiana cũng đã đạt chứng nhận Cradle to Cradle Silver™ – minh chứng cho sản phẩm tuần hoàn, an toàn và bền vững hàng đầu. Ngoài ra, Compac liên tục cải tiến kích thước tấm lớn (mới ra mắt khổ Giant Panel siêu lớn năm 2024 để giảm mạch nối).
Các nghiên cứu về nhựa sinh học, bề mặt siêu mờ chống trơn… cũng đang được Compac triển khai. Tựu trung, công nghệ sản xuất là thế mạnh giúp Compac vượt lên dẫn đầu về đổi mới, đồng thời duy trì chất lượng xuất sắc trong từng tấm đá xuất xưởng.
Chứng nhận quốc tế
Với thị trường trải rộng, Compac rất chú trọng đạt các chứng chỉ quốc tế. Sản phẩm Compac Quartz đáp ứng quy chuẩn CE 1935/2004 của EU về vật liệu tiếp xúc thực phẩm (có báo cáo thử nghiệm an toàn thực phẩm). Hãng đạt chứng nhận GREENGUARD và GREENGUARD Gold cho cả dòng Quartz và Obsidiana – tức vật liệu phát thải cực thấp, an toàn cho môi trường trong nhà.
Chứng nhận NSF-51 bởi NSF International cũng xác nhận đá Compac an toàn vệ sinh khi dùng làm mặt bàn chế biến thực phẩm. Về phòng chống cháy, Compac Quartz có chứng chỉ Euroclass chống cháy B-s1,d0 (không lan truyền lửa, ít khói) do viện AFITI cấp, an tâm sử dụng ở không gian công cộng đông người. Hệ thống quản lý chất lượng của Compac đạt ISO 9001:2015 do Bureau Veritas chứng nhận.
Đặc biệt, dòng sản phẩm mới Obsidiana của Compac được trao chứng nhận Cradle to Cradle® Silver – một chuẩn rất cao về sản phẩm tuần hoàn và thân thiện môi trường. Ngoài ra, Compac cũng tích cực trong các chứng nhận xanh như vật liệu cho công trình LEED, thành viên USGBC. Bộ tiêu chuẩn toàn diện này giúp Compac khẳng định cam kết: mang đến vật liệu đá vừa đẹp, vừa an toàn sức khỏe, thân thiện với hành tinh.
Độ phủ thị trường
Compac xây dựng mạng lưới phân phối toàn cầu trên 5 châu lục, với hơn 80 quốc gia có mặt sản phẩm. Hãng đặt nhiều showroom và văn phòng đại diện tại các trung tâm thiết kế lớn: Madrid, London, Miami, Dubai… để hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Ở châu Âu, Compac có thị phần mạnh tại Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Anh, Pháp, Italia và mở rộng sang Đông Âu.
Tại Bắc Mỹ, Compac xâm nhập thành công thị trường Mỹ từ những năm 2010 với Compac USA và showroom tại Miami Design District, tập trung phân khúc cao cấp. Khu vực Trung Đông, Nam Á cũng có Compac hiện diện trong các dự án sang trọng (Dubai, Ấn Độ, Singapore…).

Sản phẩm Compac thường xuất hiện trong triển lãm kiến trúc nội thất hàng đầu (KBIS, Marmomac, etc.) với tư cách thương hiệu dẫn dắt xu hướng. Nhờ đó, Compac được giới kiến trúc sư, nhà phát triển dự án cao cấp biết đến rộng rãi. Uy tín 50 năm cùng hệ thống phân phối chuyên nghiệp giúp Compac giữ vững vị trí trong top thương hiệu đá thạch anh hàng đầu thế giới.
Caesarstone (Israel)
Caesarstone, được thành lập năm 1987 tại Israel, là một trong các nhà sản xuất đá thạch anh nhân tạo tiên phong trong giai đoạn đầu của ngành. Với hơn 35 năm hoạt động, hãng đã xây dựng được mức độ nhận diện nhất định tại nhiều thị trường nhờ định vị ổn định về chất lượng và hệ thống phân phối toàn cầu.
Hiện nay, Caesarstone sở hữu nhà máy tại Israel, Hoa Kỳ, và hợp tác sản xuất ở một số khu vực khác, phục vụ khoảng 50 quốc gia. Dòng sản phẩm của hãng được ứng dụng cả trong nhà ở lẫn công trình thương mại, đặc biệt là tại thị trường Bắc Mỹ.
Độ bền
Đá Caesarstone có cấu trúc thạch anh tương đối ổn định, với bề mặt không thấm nước và kháng vết bẩn ở mức tốt – đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng thông thường trong nhà bếp hoặc phòng tắm. Chất liệu thạch anh mang lại độ cứng cao (7/10 theo thang Mohs), giúp bề mặt ít bị trầy xước bởi các vật dụng nhẹ. Tuy vậy, trong điều kiện thực tế, việc sử dụng thớt và miếng lót nồi vẫn được khuyến nghị để đảm bảo duy trì thẩm mỹ lâu dài cho sản phẩm.
Về khả năng chịu nhiệt, Caesarstone đáp ứng được mức tiếp xúc ngắn hạn với vật nóng (~150°C), tuy nhiên không nên sử dụng trực tiếp cho các bề mặt thường xuyên gặp nhiệt độ cao hoặc ngoài trời mà không có giải pháp bảo vệ đi kèm. Chế độ bảo hành trọn đời cho hộ gia đình tại một số thị trường là một điểm cộng đáng lưu ý, song điều kiện áp dụng có thể khác nhau tuỳ theo quốc gia và chính sách phân phối địa phương.
Thiết kế & thẩm mỹ
Caesarstone sở hữu một danh mục thiết kế khá rộng, với các dòng sản phẩm mô phỏng vân đá marble cổ điển như Calacatta hay Statuario, cùng các màu trơn trung tính và xu hướng công nghiệp (xi măng, gỉ kim loại…). Các bộ sưu tập mới như Whitelight Series hay Solaris Outdoor cũng cho thấy sự nỗ lực nắm bắt thị hiếu thị trường.
Tuy nhiên, phong cách thiết kế của Caesarstone thường nghiêng về an toàn thị giác, dễ phối hơn là những sáng tạo đột phá. Khả năng cá nhân hóa thiết kế, tạo màu theo yêu cầu hoặc xử lý hiệu ứng bề mặt đặc biệt vẫn còn tương đối giới hạn so với một số thương hiệu chuyên sâu hơn về tùy biến dự án.
Công nghệ sản xuất
Caesarstone sử dụng công nghệ BretonStone® – tiêu chuẩn phổ biến trong ngành sản xuất đá thạch anh. Dây chuyền sản xuất hiện đại, đặc biệt tại nhà máy ở Mỹ, cho phép hãng cung cấp các tấm đá kích thước lớn và độ dày linh hoạt (1.2, 2, 3 cm).
Trong bối cảnh ngày càng có nhiều lo ngại về bụi silica và sức khoẻ lao động, hãng đã bắt đầu chuyển hướng sang các dòng sản phẩm mới với hàm lượng silica thấp (Caesarstone Mineral™), dự kiến hoàn tất vào năm 2025. Đây là một hướng đi mang tính thích ứng và tuân thủ chuẩn an toàn vật liệu, tuy nhiên vẫn đang trong quá trình triển khai trên diện rộng.
Chứng nhận quốc tế
Caesarstone đạt các chứng chỉ phổ biến trong ngành như GREENGUARD, NSF 51, ISO 9001/14001 và có Environmental Product Declaration (EPD) cho nhiều dòng sản phẩm. Một số sản phẩm sử dụng thành phần tái chế (tỷ lệ lên đến 30%) và nhà máy tái sử dụng nước trong quy trình sản xuất.
Nhìn chung, định hướng phát triển bền vững của hãng bám sát yêu cầu thị trường châu Âu và Bắc Mỹ, nhưng chưa thực sự nổi bật ở chiều sâu đổi mới công nghệ xanh so với một số đối thủ tiên phong.
Độ phủ thị trường
Với hệ thống công ty con, đối tác phân phối và xuất hiện tại nhiều triển lãm quốc tế, Caesarstone duy trì vị thế thương hiệu quartz phổ biến tại các thị trường phát triển, đặc biệt là Bắc Mỹ, Anh, Đức, Úc và Singapore. Việc niêm yết trên NASDAQ (CSTE) từ năm 2012 cũng giúp thương hiệu củng cố hình ảnh minh bạch và ổn định về tài chính.

Tuy nhiên, ở phân khúc đá nhân tạo cao cấp định hướng dự án bespoke hoặc khách hàng đặc thù, Caesarstone không phải là lựa chọn ưu tiên hàng đầu, do giới hạn về tùy biến và ngôn ngữ thiết kế vẫn còn tương đối đại trà so với yêu cầu thẩm mỹ khắt khe của các công trình biểu tượng.
Cambria (Hoa Kỳ)
Cambria là thương hiệu đá thạch anh nhân tạo có xuất xứ và sản xuất hoàn toàn tại Hoa Kỳ, thuộc sở hữu gia đình (family-owned), với lịch sử phát triển từ đầu những năm 2000. Dù ra đời muộn hơn so với một số thương hiệu quốc tế khác, Cambria đã nhanh chóng khẳng định được vị trí tại thị trường nội địa Bắc Mỹ, đặc biệt ở phân khúc quartz cao cấp.
Hãng định vị rõ ràng là sản phẩm “Made in USA” với dây chuyền sản xuất khép kín – từ tuyển chọn nguồn nguyên liệu trong nước đến quy trình hoàn thiện, tạo nên lợi thế nhất định về kiểm soát chất lượng.
Độ bền
Cambria thường được nhắc đến với độ bền cơ học cao – bề mặt đá có khả năng chống trầy xước, không thấm nước và chống bám bẩn tốt trong điều kiện sử dụng tiêu chuẩn. Nhờ công thức phối liệu tối ưu và thạch anh tinh khiết, sản phẩm đạt đến mức “gần như không cần bảo trì” – một điểm cộng rõ rệt cho nhóm khách hàng ưu tiên tính tiện dụng.
Tuy nhiên, cũng như hầu hết các thương hiệu đá thạch anh khác, việc sử dụng thớt, lót nồi và lau sạch ngay sau khi tiếp xúc với chất ăn mòn vẫn được khuyến nghị để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ dài hạn.
Hãng cung cấp bảo hành trọn đời cho người tiêu dùng nhà ở tại Mỹ, bao gồm khả năng chuyển nhượng – một chính sách đặc thù trong ngành. Tuy nhiên, điều này chủ yếu áp dụng nội địa và không đồng nhất tại các thị trường quốc tế.
Thiết kế & thẩm mỹ
Yếu tố làm nên sự nhận diện của Cambria nằm ở kho mẫu thiết kế vân đá độc quyền, nhiều mẫu lấy cảm hứng từ tự nhiên hoặc địa danh tại Anh, Mỹ (ví dụ: Brittanicca, Skara Brae, Praa Sands…). Đường vân có độ chi tiết cao, màu sắc đồng đều và chiều sâu rõ nét – đặc biệt phù hợp với thị hiếu tại thị trường Bắc Mỹ, nơi ưa chuộng các dòng đá vân lớn, tông màu nổi bật.
Tuy nhiên, phong cách thiết kế của Cambria thiên về hướng trang trí đặc sắc, đậm tính biểu cảm hơn là tối giản hoặc nghệ thuật kiến trúc cao cấp kiểu châu Âu. Khả năng tuỳ biến thiết kế (cắt CNC, đặt màu theo dự án) vẫn hạn chế so với các thương hiệu chuyên về mảng dự án bespoke toàn cầu.
Công nghệ sản xuất
Cambria sử dụng công nghệ Breton và tự phát triển quy trình sản xuất riêng biệt, đảm bảo đầu ra có độ ổn định cao. Hãng nhấn mạnh việc sử dụng thạch anh tinh khiết nội địa không pha tái chế nhằm kiểm soát màu sắc và chất lượng. Sản phẩm có độ đồng nhất tốt, kích thước slab đa dạng, bao gồm cả khổ lớn vượt tiêu chuẩn Breton – phục vụ các ứng dụng yêu cầu ít mạch nối hơn.
Cambria còn nổi bật với việc đào tạo đội ngũ thi công qua chương trình Cambria University™, hướng đến việc kiểm soát trải nghiệm sản phẩm từ xưởng đến công trình. Tuy nhiên, hệ sinh thái sản xuất tập trung tại Hoa Kỳ cũng đồng nghĩa hãng ít linh hoạt trong việc đáp ứng các yêu cầu đặc thù tại thị trường ngoài Bắc Mỹ, đặc biệt với các dự án cần tùy chỉnh theo văn hóa hoặc tiêu chuẩn thiết kế bản địa.
Chứng nhận quốc tế
Cambria đạt các chứng chỉ cần thiết như GREENGUARD Gold, NSF-51, cùng với Declare Label và Kosher Certification cho một số dòng. Các sản phẩm phù hợp sử dụng trong môi trường nội thất kín, an toàn khi tiếp xúc thực phẩm và không chứa hóa chất độc hại – một điểm đáp ứng tiêu chuẩn xanh và an toàn của thị trường Bắc Mỹ.
Tuy nhiên, hướng phát triển bền vững của Cambria vẫn thiên về mô hình nội địa (tái chế nước, sử dụng điện sạch) và chưa thật sự nổi bật trên bình diện toàn cầu như một số thương hiệu châu Âu vốn đẩy mạnh ESG & circular design ở quy mô chuỗi cung ứng toàn cầu.
Độ phủ thị trường
Cambria hiện chiếm thị phần đáng kể trong phân khúc quartz cao cấp tại Hoa Kỳ và Canada, với hệ thống showroom Cambria Gallery và kênh đại lý rộng khắp. Tại các thành phố lớn như New York, San Francisco, Toronto, thương hiệu này thường hiện diện tại các trung tâm thiết kế nội thất.

Tuy vậy, phạm vi phủ sóng quốc tế của Cambria vẫn tương đối chọn lọc. Hãng hiện có mặt tại Anh, Úc, Trung Đông nhưng chủ yếu theo hình thức đặt hàng dự án hoặc đại lý cao cấp. Việc sản xuất và điều phối hoàn toàn tại Mỹ khiến Cambria khó mở rộng quy mô linh hoạt như các hãng đặt nhà máy tại nhiều khu vực chiến lược toàn cầu.
Đây vừa là yếu tố bảo chứng “chất lượng nội địa”, vừa là hạn chế khi phục vụ những dự án yêu cầu tốc độ và khả năng tùy biến cao.
Vicostone (Việt Nam)
Vicostone, thành lập năm 2002 tại Việt Nam, là một trong số ít thương hiệu châu Á đạt quy mô và chuẩn quốc tế trong ngành đá thạch anh nhân tạo. Với định hướng phát triển bài bản, Vicostone hiện sở hữu 6 dây chuyền Breton hiện đại và công suất sản xuất vượt 3 triệu m²/năm – thuộc nhóm dẫn đầu toàn cầu theo công bố của Freedonia Group.
Hãng xây dựng năng lực cạnh tranh dựa trên ba trụ cột: chất lượng kỹ thuật ổn định, thiết kế đa dạng phù hợp thị trường phổ thông và bán cao cấp, cùng hệ thống phân phối mở rộng nhanh chóng trên hơn 50 quốc gia. Khẩu hiệu “The Art of Quartz” thể hiện tham vọng nâng tầm sản phẩm từ vật liệu nội thất thành yếu tố thẩm mỹ linh hoạt, dù phong cách thiết kế vẫn thiên về hướng ứng dụng thực tế và đại chúng hơn là tạo hình nghệ thuật độc bản.
Độ bền
Vicostone tập trung vào hiệu năng bền vững: đá có độ cứng cao, bề mặt không xốp, kháng ố và kháng hóa chất nhẹ – phù hợp với môi trường bếp, phòng tắm hoặc khu vực thương mại đông đúc. Với các tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng, Vicostone dễ dàng được lựa chọn cho các công trình cần độ bền, ít bảo trì.
Tuy nhiên, khả năng chịu nhiệt vẫn tuân theo giới hạn chung của vật liệu thạch anh nhân tạo – nên cần lưu ý sử dụng đúng cách (tránh lửa trực tiếp, hạn chế sốc nhiệt).
Hãng bảo hành 15 năm cho sản phẩm dân dụng – mức trung bình của ngành. Trong thực tế, Vicostone nổi bật ở khả năng sản xuất đồng đều với ít sai số kích thước, hơn là hướng tới các sản phẩm bespoke hay siêu cao cấp có mức độ hoàn thiện thủ công tinh vi.
Thiết kế & thẩm mỹ
Vicostone sở hữu kho mẫu thiết kế hơn 100 mã, trải dài từ các vân marble cổ điển (Calacatta, Carrara…) đến dòng Exotic lấy cảm hứng từ đá bán quý và vân trừu tượng hiện đại. Màu sắc phong phú, dễ ứng dụng trong cả phong cách Á Đông lẫn Bắc Mỹ.
Các dòng như Designer Series hay Natural Collection mang tính thích nghi với xu hướng, nhiều mẫu cho cảm giác “thật mắt” dù vẫn có khoảng cách nhất định về độ sâu thị giác và độ chuyển vân tự nhiên so với những hãng chuyên về mô phỏng đá nguyên sinh châu Âu.
Vicostone cũng liên tục cập nhật các kiểu thiết kế mới như bookmatch đối xứng, và có năng lực phát triển mẫu riêng cho dự án theo số lượng, dù chưa phổ biến trong thị trường bán lẻ. Về bề mặt hoàn thiện, hãng cung cấp polished (bóng) và honed (mờ), nhưng ít phát triển các hiệu ứng cảm quan như leathered, concrete feel – điều thường thấy ở các thương hiệu định vị siêu cao cấp.
Công nghệ sản xuất
Vicostone đầu tư mạnh vào công nghệ Breton và tự chủ gần như toàn bộ chuỗi cung ứng: từ Cristobalite (dạng silica đặc biệt) đến nhựa polyester không bão hòa – giúp duy trì tính ổn định và giảm phụ thuộc bên ngoài. Đây là một lợi thế đáng kể ở quy mô công nghiệp. Hãng cũng đi đầu trong phát triển các dòng đá mỏng (Ultra Thin 5mm) mở ra ứng dụng nhẹ như ốp tường, tủ…
Mỗi tấm đá đều qua kiểm tra màu, độ phẳng và khuyết tật bằng hệ thống tự động – mang lại sự đồng nhất cao, đặc biệt cần thiết cho đơn hàng số lượng lớn. Tuy nhiên, khả năng tùy biến tinh xảo theo từng dự án hoặc xử lý cá nhân hóa – ví dụ cắt 3D, vân xuyên sáng, phủ bề mặt đặc biệt – vẫn chưa phải là thế mạnh cốt lõi của Vicostone hiện tại.
Chứng nhận quốc tế
Vicostone đạt đầy đủ các chứng chỉ ngành: NSF-51, Greenguard Gold, EPD, HPD, chứng minh sản phẩm an toàn trong sử dụng nội thất và đóng góp điểm cho công trình xanh (LEED). Bề mặt đá kháng khuẩn tự nhiên, không chứa VOC, phù hợp môi trường nhạy cảm như bệnh viện, trường học.
Hệ thống quản lý đạt ISO 9001 và 14001, cùng cam kết môi trường như tái chế 98% nước sản xuất, xử lý và tái sử dụng bụi đá. Tuy nhiên, định hướng ESG vẫn tập trung ở cấp độ vận hành nhà máy, chưa tạo được dấu ấn rõ nét như một thương hiệu “xanh biểu tượng” trong truyền thông toàn cầu.
Độ phủ thị trường
Vicostone hiện diện trên 50+ quốc gia, với hệ thống phân phối phủ cả Bắc Mỹ (Vicostone USA), châu Âu, Úc và Đông Nam Á. Ở Mỹ, hãng có showroom và hệ thống kho tại các trung tâm như Dallas, Chicago, Houston… và phân phối dưới thương hiệu riêng như Pompeii Quartz tại một số khu vực.

Chiến lược của Vicostone là định vị nằm giữa phân khúc phổ thông cao cấp và trung cao cấp toàn cầu, cạnh tranh bằng chất lượng ổn định – giá hợp lý, đặc biệt phù hợp với các dự án thương mại cần số lượng lớn. Với định hướng trở thành “Top 3 thế giới về thị phần”, thương hiệu Việt này đã đạt mức độ công nghiệp hóa đáng nể, nhưng vẫn cần thời gian và đầu tư sâu hơn nếu muốn định vị thành thương hiệu biểu tượng hoặc luxury chuyên sâu như Compac hay Santa Margherita.
Silestone (Tây Ban Nha – Tập đoàn Cosentino)
Silestone là thương hiệu đá thạch anh nhân tạo thuộc tập đoàn Cosentino (Tây Ban Nha), ra đời từ năm 1990. Với hơn 30 năm hình thành và phát triển, Silestone đã xây dựng vị thế đáng kể trên thị trường quốc tế, đặc biệt tại Bắc Mỹ và châu Âu, thông qua hệ thống Cosentino Center toàn cầu.
Hãng chủ trương kết hợp giữa tính ứng dụng cao – dễ sử dụng trong các không gian bếp, phòng tắm – với một danh mục sản phẩm thiết kế linh hoạt, phục vụ cả thị trường nhà ở và dự án thương mại.
Độ bền
Với hàm lượng thạch anh tự nhiên khoảng 90%, Silestone có bề mặt chắc, không xốp, chịu trầy xước và chống thấm tốt. Sản phẩm phù hợp cho các không gian yêu cầu vệ sinh như bếp, quầy bar, phòng tắm… Mặc dù khả năng chịu nhiệt ở mức khá (tiếp xúc ngắn với vật nóng không gây nứt vỡ), nhà sản xuất vẫn khuyến cáo người dùng không nên đặt nồi/chảo nóng trực tiếp, tương tự các dòng đá quartz khác.
Cosentino là một trong số ít thương hiệu cung cấp chính sách bảo hành lên tới 25 năm cho dòng dân dụng, chủ yếu tại các thị trường lớn. Tuy nhiên, trong thực tế thi công, chất lượng đá có thể thay đổi nhẹ theo từng thị trường phân phối và mức độ phổ biến của các mã màu dễ dẫn đến cạnh tranh giá.
Thiết kế & thẩm mỹ
Silestone ghi điểm nhờ danh mục màu sắc rộng và cập nhật nhanh, với hơn 100 thiết kế từ trơn tối giản đến vân mô phỏng đá tự nhiên. Các bề mặt hoàn thiện như Polished (bóng), Suede (mờ nhám) và Volcano (có texture nhẹ) mang đến sự linh hoạt cho nhiều phong cách nội thất.
Trong những năm gần đây, hãng phát triển mạnh dòng Industrial (giả bê tông, giả kim loại) để đáp ứng các xu hướng công nghiệp hóa và tối giản, vốn được ưa chuộng tại thị trường Mỹ và Bắc Âu.
Tuy nhiên, phần lớn thiết kế của Silestone hướng tới tính thương mại và ứng dụng đại trà hơn là phong cách bespoke hoặc cá nhân hóa sâu. Đây là một khác biệt đáng lưu ý khi so sánh với các thương hiệu theo đuổi thẩm mỹ độc bản cao cấp.
Công nghệ sản xuất
Cosentino sử dụng dây chuyền Breton tiêu chuẩn, đồng thời tự phát triển sáng kiến HybriQ+®, giảm đáng kể hàm lượng silica tinh thể trong sản phẩm để đảm bảo an toàn cho người lao động trong quá trình gia công. Toàn bộ danh mục mới của Silestone đều có thành phần hybrid minerals (≤50% silica) và ≥20% nguyên liệu tái chế, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững toàn ngành.
Về kỹ thuật, Silestone có độ đồng đều sản phẩm tốt, dễ thi công đại trà với độ dày 1.2, 2 và 3 cm – nhưng không có dòng slab khổ siêu lớn hoặc sản phẩm đặc biệt như chậu liền khối, mặt đá xuyên sáng… như một số đối thủ trong phân khúc luxury hiện nay.
Chứng nhận quốc tế
Silestone đạt hầu hết các tiêu chuẩn quốc tế cần thiết: GREENGUARD Gold, NSF 51, EPD, Declare Label, và các thử nghiệm về cơ lý (LGA – Đức, DNV – Na Uy). Bề mặt không chứa VOC, an toàn cho sức khỏe người dùng kể cả trong môi trường nhạy cảm như trường học, bệnh viện. Các chứng nhận này giúp sản phẩm dễ dàng tích hợp vào các công trình đạt tiêu chuẩn xanh LEED hoặc WELL.
Điểm đáng chú ý là Silestone chủ động minh bạch hóa công thức nguyên vật liệu, và tích cực tuyên truyền hình ảnh là thương hiệu “thạch anh an toàn – bền vững hàng đầu” trong ngành.
Độ phủ thị trường
Silestone hiện diện trên hơn 80 quốc gia, nổi bật tại Mỹ, Canada, Tây Âu và các thị trường đang phát triển như Úc, Trung Đông, Đông Nam Á. Cosentino quản lý trực tiếp hơn 30 công ty con và vận hành chuỗi Cosentino Center – showroom tích hợp, trung tâm đào tạo và phân phối, giúp kiểm soát trải nghiệm khách hàng chặt chẽ hơn.

Tuy nhiên, mức độ hiện diện sâu trong phân khúc luxury bespoke vẫn còn hạn chế, chủ yếu do định hướng sản phẩm tiêu chuẩn hóa, ít tùy biến theo dự án nhỏ hoặc đặc biệt. Điều này khiến Silestone đôi khi được xem là “giải pháp quartz toàn diện” hơn là “đá thạch anh cao cấp mang cá tính nghệ thuật”.
LG Viatera (Hàn Quốc – Tập đoàn LX Hausys)
Viatera là thương hiệu đá thạch anh nhân tạo thuộc tập đoàn LX Hausys – một trong những nhà sản xuất vật liệu xây dựng lớn nhất Hàn Quốc, tiền thân là LG Hausys. Ra đời từ năm 2004, Viatera kế thừa nền tảng kỹ thuật vững chắc của tập đoàn LG, và định hướng phát triển vật liệu “vì cuộc sống” (tên gọi bắt nguồn từ tiếng Latin: By Way of Life).
Thương hiệu nhanh chóng mở rộng ra toàn cầu, đặc biệt nhờ lợi thế sản xuất kép tại Hàn Quốc và Hoa Kỳ. Với định vị ở phân khúc trung – cao cấp, Viatera hiện là một trong những đại diện châu Á hiếm hoi có khả năng cạnh tranh ngang hàng với các thương hiệu Âu – Mỹ trong thị trường đá quartz toàn cầu.
Độ bền
Viatera sở hữu các chỉ số kỹ thuật khá ấn tượng: độ cứng ~7 Mohs, chống trầy xước và mài mòn tốt. Bề mặt không xốp, chống thấm tuyệt đối, giúp hạn chế tối đa nguy cơ vết ố từ thực phẩm như rượu, nước sốt, cà phê. Về khả năng chịu nhiệt, sản phẩm có thể chịu được mức nhiệt nấu ăn thông thường, nhưng cũng như phần lớn đá quartz khác, vẫn cần sử dụng lót nồi để duy trì thẩm mỹ lâu dài.
Một điểm cộng là khả năng giữ màu bền – Viatera được đánh giá ít ngả màu, ố vàng hơn trung bình nếu vệ sinh đúng cách.
Tập đoàn LX Hausys bảo hành Viatera 15 năm, và tại một số thị trường bán lẻ (như Mỹ), hãng triển khai cả bảo hành trọn đời cho người tiêu dùng cuối. Tuy nhiên, mức bảo hành này không phải là đặc điểm khác biệt nổi bật so với các thương hiệu lớn trong ngành (ví dụ: Cambria, Caesarstone).
Thiết kế & thẩm mỹ
Thiết kế của Viatera phản ánh rõ gu thẩm mỹ Hàn Quốc hiện đại – tối giản, hài hòa, trung tính. Các bộ sưu tập như Musica Series, Nature Series, hay International Collection có cách đặt tên giàu hình tượng, tạo chiều sâu cảm xúc cho sản phẩm. Các mẫu vân Calacatta, Carrara hiện đại cũng xuất hiện nhiều, với độ sắc nét vừa phải, dễ kết hợp nội thất.
Tuy nhiên, nếu so với các thương hiệu chuyên về thiết kế nghệ thuật như Cambria hay Santa Margherita, Viatera thiên về tính an toàn thị giác và ứng dụng phổ thông, chưa nhiều mẫu mã độc quyền mang tính biểu tượng hay khả năng tùy biến theo yêu cầu dự án. Định hướng của hãng vẫn là “thẩm mỹ đại chúng cao cấp” hơn là “bespoke luxury”.
Công nghệ sản xuất
Viatera sản xuất bằng công nghệ Breton chuẩn tại cả Hàn Quốc và nhà máy Georgia (Mỹ). Lợi thế lớn của hãng nằm ở năng lực kiểm soát nhựa polyester – vốn là chuyên môn truyền thống của tập đoàn LG Chem. Nhờ đó, công thức nhựa có độ ổn định cao, khả năng chịu UV tốt hơn, giúp giảm thiểu tình trạng bạc màu hoặc phai sắc khi lắp đặt ở không gian có ánh sáng mạnh.
LX Hausys cũng đẩy mạnh công nghệ sản xuất “xanh”: dùng nguồn điện tái tạo, kiểm soát phát thải carbon, và đạt chứng nhận EPD, Declare Label. Tuy nhiên, hiện Viatera chưa có nhiều sáng tạo về sản phẩm đặc thù như slab xuyên sáng, chậu liền khối hay vân 3D bookmatch quy mô lớn – vốn là các tiêu chí đánh giá của phân khúc luxury bespoke.
Chứng nhận quốc tế
Viatera đạt hầu hết các chứng nhận quốc tế thiết yếu: NSF 51 cho tiếp xúc thực phẩm, Greenguard Gold cho phát thải thấp, ISO 9001 & 14001 cho hệ thống quản lý. Đặc biệt, Viatera chủ động công khai bảng thành phần thông qua Declare Label, và có chứng chỉ Kosher tại một số khu vực – tương tự các thương hiệu cao cấp khác.
Một ưu điểm là tất cả dòng sản phẩm có tỷ lệ tái chế ≥20% đều đóng góp điểm LEED, phục vụ tốt các công trình xây dựng xanh. Tuy nhiên, các chứng nhận này hiện đã trở thành tiêu chuẩn tối thiểu trong ngành đá thạch anh cao cấp, do đó không còn là lợi thế cạnh tranh vượt trội như trước.
Độ phủ thị trường
Viatera hiện diện tại hơn 30 quốc gia, với hai thị trường chính là Hoa Kỳ và Hàn Quốc. Tại Mỹ, thương hiệu được phân phối qua các chuỗi lớn như Home Depot, Lowe’s, nhắm đến phân khúc trung – cao cấp, với mức giá dễ tiếp cận và mẫu mã phổ thông. Tại Hàn Quốc, Viatera là lựa chọn phổ biến trong các dự án căn hộ cao tầng và nhà mẫu nội địa.
Ở các khu vực khác như châu Âu, Trung Đông và Đông Nam Á, Viatera đang trong quá trình mở rộng, tận dụng hệ sinh thái phân phối của LX Group. Tuy vậy, thương hiệu vẫn thiếu độ phủ sâu ở phân khúc dự án bespoke cao cấp, nơi đòi hỏi dịch vụ tùy biến và hỗ trợ thiết kế theo yêu cầu từng công trình.
HanStone (Hàn Quốc – Tập đoàn Hyundai L&C)
HanStone là thương hiệu đá thạch anh trực thuộc Hyundai L&C, một công ty vật liệu xây dựng lớn trong tập đoàn Hyundai. Ra đời năm 2003 và nhanh chóng mở rộng ra thị trường quốc tế, HanStone được xem là một trong những đại diện châu Á nổi bật nhất tại thị trường Bắc Mỹ, đặc biệt nhờ có nhà máy sản xuất đặt tại Ontario (Canada).
Thương hiệu này nổi bật nhờ chiến lược sản phẩm cân bằng: chất lượng ổn định, thiết kế phổ thông dễ ứng dụng, và giá trị thương mại cao – một lựa chọn hiệu quả cho các dự án dân dụng và thương mại.
Độ bền
HanStone sử dụng thạch anh tự nhiên chiếm >90% thành phần, nhờ đó bề mặt đạt độ cứng ~7 Mohs – tiêu chuẩn chung của ngành đá quartz cao cấp. Sản phẩm chống thấm tốt, không yêu cầu phủ sealer định kỳ như granite, và có khả năng chống trầy xước – phù hợp cho môi trường nhà ở hoặc quầy bar.
HanStone được tuyên bố là “bền hơn granite gấp 6 lần”, tuy nhiên đó là so sánh trong điều kiện thí nghiệm chuẩn hóa, và trong thực tế, độ bền của HanStone ở mức ổn định – không vượt trội so với các thương hiệu hàng đầu khác.
Khả năng chịu nhiệt của HanStone được đánh giá tốt nhưng không khuyến nghị tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cao – tương đương chuẩn chung của đá quartz. Bề mặt giữ độ bóng và màu sắc khá lâu nếu được vệ sinh đúng cách. Thương hiệu cung cấp bảo hành trọn đời giới hạn tại Bắc Mỹ – phù hợp với quy chuẩn của thị trường cao cấp, nhưng không phải là yếu tố khác biệt.
Thiết kế & thẩm mỹ
Thiết kế của HanStone được định hướng theo gu thẩm mỹ thân thiện, trung tính, dễ sử dụng, phù hợp cả phong cách Á Đông lẫn Bắc Mỹ. Danh mục gồm khoảng 60 mẫu, tập trung vào vân marble trắng – xám, tông trung tính, một số vân giả terrazzo hoặc vân đất nhẹ nhàng.
Tuy nhiên, nếu đặt trong tương quan với các thương hiệu như Santa Margherita, Cambria hay Caesarstone, thiết kế HanStone thiên về chuẩn công nghiệp hơn là sáng tạo nghệ thuật. Các mẫu không mang tính độc quyền hay đột phá về kết cấu thẩm mỹ. Hãng không phát triển nhiều dòng mang tính cá nhân hóa cao hoặc bespoke (đặt hàng theo dự án).
Sự tinh tế đến từ HanStone là sự “dễ dùng”, “an toàn thị giác”, phù hợp các không gian yêu cầu tính nhất quán hơn là sự nổi bật hay độc bản.
Công nghệ sản xuất
Hyundai L&C vận hành dây chuyền Breton tiêu chuẩn tại cả Hàn Quốc và Canada. Điểm mạnh nằm ở năng lực kiểm soát chất lượng – kế thừa từ triết lý sản xuất công nghiệp chính xác của Hyundai Group. Các tấm đá có độ đồng nhất cao, kiểm soát lỗi tốt, và đáp ứng sản lượng lớn.
Hãng sử dụng nhựa polymer cải tiến, không chứa Bisphenol-A, và một số phụ gia chống tia UV – phù hợp với lắp đặt gần ánh nắng, nhưng không được thiết kế cho điều kiện ngoài trời thường xuyên như một số dòng chuyên dụng (vd: Caesarstone Outdoor, Cambria).
Về công nghệ môi trường, HanStone đạt EPD, triển khai tái chế vật liệu trong một số màu (~25% tái chế), và áp dụng tiêu chuẩn quản lý môi trường ISO 14001. Nhìn chung, đây là hệ thống công nghệ tối ưu cho thị trường trung – cao cấp, nhưng chưa có các đặc điểm riêng biệt về kết cấu (vd: chậu tích hợp, slab xuyên sáng, độ dày tùy biến).
Chứng nhận quốc tế
HanStone đạt toàn bộ các chứng chỉ cần thiết trong ngành vật liệu đá cao cấp:
GREENGUARD Gold – đảm bảo không phát thải VOC.
NSF-51 – an toàn tiếp xúc thực phẩm.
HPD – minh bạch hóa thành phần không độc hại.
SCS Material Content – chứng nhận tỷ lệ vật liệu tái chế.
CE Marking, ISO 9001/14001, KSR – đảm bảo lưu hành tại châu Âu và châu Á.
Tuy nhiên, cũng như nhiều thương hiệu khác, các chứng nhận này mang tính bắt buộc trong phân khúc cao cấp, không còn là lợi thế riêng để tạo sự khác biệt rõ ràng.
Độ phủ thị trường
HanStone là một trong những thương hiệu quartz châu Á có sự hiện diện rõ nét tại Bắc Mỹ – nhờ nhà máy nội địa Canada, mạng lưới phân phối vững và chiến lược định vị đúng thị hiếu. Tại Hàn Quốc, HanStone giữ vai trò dẫn đầu thị trường đá quartz, đặc biệt trong mảng căn hộ cao tầng.
Thị trường xuất khẩu bao gồm Nhật Bản, Trung Đông, Đông Nam Á, và châu Âu – tuy chưa phủ sâu bằng các thương hiệu Âu – Mỹ, nhưng tăng trưởng đều nhờ mức giá cạnh tranh.
Một điểm mạnh là khả năng sản xuất linh hoạt, quy mô lớn, giúp HanStone dễ dàng phục vụ các dự án dân dụng hoặc chuỗi nội thất. Tuy vậy, ở phân khúc bespoke hoặc công trình yêu cầu tính cá nhân hóa cao, thương hiệu này hiện vẫn chưa xây dựng được vị thế tương đương các đối thủ cao cấp.
Quarella (Ý)
Quarella là một trong những thương hiệu đá nhân tạo có lịch sử lâu đời nhất tại châu Âu, với hơn 50 năm hoạt động kể từ khi thành lập tại Verona vào năm 1965. Từng được coi là một trong những “ông lớn” trong ngành đá marble nhân tạo và sau này là đá quartz, Quarella gắn bó chặt chẽ với hình ảnh “Made in Italy” – bền bỉ, thanh lịch và thân thiện với người dùng chuyên nghiệp.
Dù không còn giữ vị thế tiên phong trong các dòng thiết kế luxury bespoke như một số đối thủ hiện nay, Quarella vẫn là thương hiệu được thị trường châu Á và Trung Đông ghi nhận mạnh mẽ nhờ sự ổn định và giá trị sử dụng cao.
Độ bền
Với thành phần ~95% thạch anh tinh khiết, Quarella Quartz đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn về độ cứng (7 Mohs), khả năng chịu va đập và kháng uốn tốt. Hãng từng tạo sự chú ý với các bài kiểm chứng chịu lực cơ học ấn tượng (đứng nhún trên tấm mỏng mà không vỡ), cho thấy sản phẩm hướng nhiều hơn đến tính thực dụng và thi công dễ dàng – phù hợp với sàn, cầu thang, và các khu vực cần đá bền vững.
Khả năng chống thấm, chống ố, và chống trầy xước của Quarella được duy trì ổn định nhiều năm – đặc biệt quan trọng với các công trình có tần suất sử dụng cao như khách sạn, trung tâm thương mại. Tuy không nhấn mạnh tính “chống ăn mòn hóa học cấp độ thực phẩm” như Cambria hay Caesarstone, nhưng với mục tiêu ứng dụng rộng, sản phẩm vẫn đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao (bảo hành 10–15 năm, thực tế nhiều công trình sử dụng >20 năm không xuống cấp).
Thiết kế & thẩm mỹ
Khác với các thương hiệu tập trung vào sáng tạo thẩm mỹ cá nhân hóa, Quarella nổi bật với danh mục sản phẩm định hướng “phổ dụng cao cấp” – dễ phối, đa năng và tiết kiệm thời gian lựa chọn. Các màu sắc đặc trưng như beige, kem, nâu pastel từng là xu hướng thống trị thị trường châu Á giai đoạn 2000–2015, đến nay vẫn được dùng nhiều trong các không gian cần sự ấm cúng và lịch thiệp.
Danh mục thiết kế tập trung vào:
Các màu trung tính dễ kết hợp (kem, nâu nhạt, xám nhạt).
Vân đá marble truyền thống (Carrara, Botticino).
Hiệu ứng terrazzo và hạt đa sắc – thừa hưởng từ kinh nghiệm sản xuất marble agglomerate.
Tuy không sở hữu những mẫu vân độc quyền đột phá hay khả năng tùy biến theo dự án như các hãng định vị luxury bespoke, thế mạnh của Quarella là tính đồng bộ – màu sắc ổn định theo lô, phù hợp dự án quy mô lớn cần sự nhất quán.
Công nghệ sản xuất
Quarella là một trong những đối tác sớm nhất của Breton tại Ý, và đến nay vẫn vận hành công nghệ rung ép chân không cho cả marble agglomerate và quartz. Quy trình Q-Zero được hãng giới thiệu là cải tiến giúp giảm mùi nhựa, VOC và tăng hiệu quả bảo vệ môi trường – điều này giúp Quarella đạt được chứng nhận GEI Gold (Greenguard Environmental Institute), hiếm thấy ở các hãng cùng phân khúc.
Một số điểm kỹ thuật nổi bật:
Tỷ trọng đá cao (~2.3 g/cm³) → giúp tấm đặc chắc, bền hơn khi thi công.
Độ hút nước cực thấp (~0.02%) → giảm nguy cơ thấm ẩm hoặc nứt vỡ theo thời gian.
Hệ thống pha màu tự động → ổn định màu giữa các lô đá, đặc biệt hữu ích với dự án sàn/ốp quy mô lớn.
Tuy vậy, công nghệ sản xuất của Quarella hiện không tập trung vào cá nhân hóa sản phẩm hoặc tùy chỉnh tính năng kỹ thuật đặc biệt như một số thương hiệu Mỹ/Đức gần đây. Hướng phát triển chủ yếu vẫn là tối ưu hóa sản lượng và hiệu quả thi công.
Chứng nhận quốc tế
Quarella Quartz sở hữu toàn bộ bộ chứng nhận tiêu chuẩn cần có cho thị trường quốc tế:
GREENGUARD Gold – phát thải thấp, an toàn không khí trong nhà.
NSF – an toàn tiếp xúc thực phẩm.
ASTM, EN – độ hút nước, độ bền uốn, chống ăn mòn đạt tiêu chuẩn cao.
ISO 9001, 14001 – quản lý chất lượng và môi trường.
Ngoài ra, hãng có các chứng nhận đặc thù theo thị trường mục tiêu như:
China Environmental Label – giúp thâm nhập sâu thị trường Trung Quốc.
JIS (Nhật) và LGA (Đức) – khẳng định sự phù hợp tại các thị trường khó tính nhất châu Á và EU.
Tổng thể, Quarella đạt mức “compliance excellence” – tức đáp ứng đầy đủ, vượt yêu cầu ở nhiều chỉ số cơ học và môi trường, nhưng không nổi bật về chứng chỉ chuyên biệt hoặc định vị cao cấp kiểu Kosher, HPD như một số hãng khác.
Độ phủ thị trường
Quarella từng chiếm lĩnh thị trường châu Á trong suốt thập niên 2000, đặc biệt ở Trung Quốc, Việt Nam và UAE, với vị thế là “thương hiệu quartz Ý dễ tiếp cận nhất”. Đây cũng là thương hiệu châu Âu hiếm hoi có dải sản phẩm vừa đáp ứng nhu cầu dân dụng, vừa phục vụ quy mô dự án lớn, nhờ tính ổn định cao, giá hợp lý và màu sắc thân thiện với thị hiếu bản địa.
Hiện nay, hãng vẫn duy trì sức ảnh hưởng tại khu vực này, nhưng ở châu Âu và Bắc Mỹ, sự cạnh tranh mạnh từ các thương hiệu sở hữu công nghệ sáng tạo hoặc thiết kế độc quyền khiến Quarella giữ vai trò hạn chế hơn – thường cung cấp cho các ứng dụng lát sàn hoặc tường quy mô lớn chứ không phải mặt bàn luxury.
Diresco (Bỉ)
Diresco là nhà sản xuất đá thạch anh nhân tạo hiếm hoi tại châu Âu đi theo một lối đi khác biệt: tập trung vào vật liệu dùng ngoài trời và hướng đến phát triển bền vững. Thành lập năm 2003 tại Bỉ – trung tâm kỹ thuật vật liệu của Bắc Âu, Diresco chỉ mất chưa đầy hai thập kỷ để tạo dựng danh tiếng vững chắc trong ngành.
Thương hiệu được biết đến với dòng sản phẩm BIO-UV Quartz, sử dụng nhựa sinh học có khả năng kháng tia cực tím 100% – một đặc điểm gần như không có ở bất kỳ thương hiệu đá quartz truyền thống nào.
Dù chưa có quy mô toàn cầu tương đương các “ông lớn” lâu năm, Diresco đang nổi lên mạnh mẽ trong phân khúc ngoại thất cao cấp, đặc biệt trong bối cảnh xu hướng “outdoor living” ngày càng được ưa chuộng tại châu Âu, Bắc Mỹ và Úc.
Độ bền
Sản phẩm của Diresco sở hữu độ cứng chuẩn quartz (~93% thạch anh, 7 Mohs), kết cấu đặc chắc, không thấm, chịu lực tốt – tương đương các thương hiệu cao cấp đầu ngành. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở nhựa sinh học (bio-resin): đây là thành phần thay thế hoàn toàn resin gốc dầu truyền thống, giúp đá không bị lão hóa hoặc nứt vỡ khi tiếp xúc UV lâu dài.
Điều này đưa Diresco trở thành một trong số rất ít thương hiệu toàn cầu có thể sử dụng được ngoài trời một cách bền bỉ – từ bếp BBQ, quầy bar ngoài sân, ốp mặt tiền, đến lối đi ngoài trời. Khả năng chịu biên độ nhiệt từ -20°C đến +40°C đã được chứng minh qua thực tế tại Bắc Âu, với tỷ lệ nứt vỡ gần như bằng 0.
Ngoài ra, Diresco có khả năng chống trầy vi mô (micro-scratch), kháng mài mòn và chống phai màu cao, đặc biệt trong điều kiện gió, bụi, mưa đá – đây là lợi thế lớn khi so với quartz truyền thống (thường không kháng UV hoặc dễ ố vàng ngoài trời).
Thiết kế & thẩm mỹ
Khác với các thương hiệu Mỹ hoặc Ý chạy theo xu hướng cá nhân hóa và vân đá phức tạp, Diresco định vị thiết kế theo phong cách kiến trúc Bắc Âu – tối giản, đồng bộ, và hướng đến ứng dụng thực tiễn. Danh mục hiện có ~40 mẫu chính, phân thành 3 nhóm:
Terrazzo: Hạt lớn đa màu cổ điển, lý tưởng cho mặt sàn, ốp tường phong cách retro.
Quartzite / Marble: Vân nhẹ, mô phỏng đá tự nhiên cổ điển như Venato, Obsidian.
Neutral Solids: Tông trắng, xám, đen mịn phù hợp kiến trúc đương đại.
Dù số lượng mẫu chưa nhiều, Diresco đảm bảo độ nhất quán thẩm mỹ cao, đặc biệt khi dùng đồng bộ trong & ngoài nhà – điều rất được ưa chuộng trong thiết kế sân vườn hoặc resort. Các lựa chọn bề mặt gồm:
Polished (bóng)
Honed (mờ nhẵn)
Velvet (mờ satin như nhung) – một dạng finish độc quyền được đánh giá cao về cảm giác tiếp xúc.
Công nghệ sản xuất
Diresco sử dụng công nghệ ép chân không Breton tiêu chuẩn, nhưng khác biệt ở chỗ hãng phát triển nhựa sinh học riêng biệt, nguồn gốc thực vật, gọi là BIO-UV Technology. Nhựa này giúp sản phẩm kháng UV hoàn toàn, không bị giòn hóa hay đổi màu – khắc phục điểm yếu lớn nhất của quartz truyền thống.
Quy trình sản xuất đạt:
ISO 9001, 14001 (châu Âu)
Tiêu chuẩn kỹ thuật ASTM (Mỹ), Eurofins Indoor Air Comfort Gold
Độ hút nước < 0.05%, bền uốn > 60 MPa – ngang các sản phẩm công nghiệp hạng nặng.
Ngoài việc sản xuất khổ jumbo (320×155 cm), Diresco còn có thể làm tấm dày 1cm cho ứng dụng nhẹ, giúp tiết kiệm trọng lượng cho tường ngoại thất.
Tính đến 2025, Diresco là hãng châu Âu duy nhất sản xuất quartz bio-resin kháng UV ở quy mô công nghiệp, tạo lợi thế rõ ràng trong định vị và sự khác biệt trên thị trường.
Chứng nhận quốc tế
Diresco sở hữu đầy đủ các chứng nhận an toàn và môi trường:
NSF (tiếp xúc thực phẩm) – ứng dụng tốt cho bếp ngoài trời, quầy chế biến.
GREENGUARD và Eurofins IAC Gold – phát thải cực thấp, đạt chuẩn sử dụng trong môi trường kín như bệnh viện, trường học.
CE Marking, ASTM, EN, BREEAM/LEED-compatible – tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường toàn cầu.
Đặc biệt, sản phẩm từng đoạt giải Cradle of Innovation tại Spoga+Gafa (Đức) – sự kiện vật liệu ngoài trời lớn nhất châu Âu. Dù không phải chứng chỉ kỹ thuật, giải thưởng này củng cố vị thế tiên phong của Diresco trong phát triển vật liệu xanh cho ngoại thất.
Độ phủ thị trường
Diresco hiện diện chủ yếu tại châu Âu, với thế mạnh ở các quốc gia khí hậu khắc nghiệt như Bỉ, Hà Lan, Đức, Scandinavia. Tại đây, Diresco là lựa chọn hàng đầu cho sân vườn, bếp BBQ, ốp mặt tiền nhà – nơi quartz truyền thống không đảm bảo được độ bền màu.
Tại Bắc Mỹ, Diresco đang mở rộng nhanh qua Diresco USA, tập trung vào thị trường bếp ngoài trời và kiến trúc ven biển (Florida, California). Ở Úc, hãng được đánh giá là giải pháp lý tưởng cho điều kiện nắng gắt – một bài toán mà đa phần quartz khác không thể giải quyết.
Tuy chưa đạt quy mô toàn cầu như Caesarstone hay Cambria, nhưng Diresco đang chiếm lĩnh một phân khúc ngách độc quyền: quartz cho ngoại thất bền vững – xu hướng đang tăng mạnh toàn cầu, đặc biệt hậu đại dịch khi nhu cầu “sống ngoài trời” tăng cao.
Bảng So Sánh 10 Thương Hiệu Đá Thạch Anh Hàng Đầu (2025)
Để tóm lược, bảng dưới đây so sánh các thương hiệu theo các tiêu chí chính:
Thương hiệu | Độ bền (Chống trầy, ố, nhiệt) | Thiết kế & Thẩm mỹ | Công nghệ sản xuất | Chứng nhận quốc tế | Độ phủ thị trường |
---|---|---|---|---|---|
Silestone (Cosentino) | Xuất sắc – Không xốp, chống trầy & chống ố cao, chịu nhiệt tốt; bảo hành 25 năm. | Rất đa dạng – >100 mẫu, tiên phong nhiều xu hướng (vân marble, giả bê tông), có kháng khuẩn Microban. | Breton + HybriQ+ (công nghệ hybrid giảm silica, dùng >20% vật liệu tái chế). | Greenguard, Greenguard Gold, NSF, CE, Declare, EPD; Chứng nhận bởi UL, LGA, DNV…. | Toàn cầu – >80 quốc gia, mạnh ở Mỹ, EU, Á; mạng lưới Cosentino Centers ở 5 châu. |
Caesarstone (Israel) | Xuất sắc – Cực bền, chống xước & chống thấm tuyệt đối, chịu va đập tốt; bảo hành trọn đời (nhiều thị trường). | Rất đa dạng – ~80+ mẫu, vân đá tự nhiên chân thực, bộ sưu tập xu hướng (Whitelight, Outdoor…). | Breton; tiên phong low-silica surfaces; có dòng Outdoor quartz resin cải tiến chịu UV. | Greenguard, NSF, ISO 14001; EPD, HPD; Bảo chứng bởi ASTM, EN; vật liệu góp điểm LEED. | Toàn cầu – ~50+ quốc gia, mạnh ở Mỹ, Canada, Israel, EU, Úc; nhà máy tại Israel, Mỹ, phân phối rộng. |
Cambria (Mỹ) | Xuất sắc – Không cần bảo dưỡng, chống trầy & chống ố tuyệt đối; chịu lực, nhiệt tốt; bảo hành trọn đời (Lifetime). | Độc đáo – hàng trăm thiết kế độc quyền vân đá tinh xảo, màu sắc sang trọng; bộ sưu tập phong phú (Marble-collection, v.v.). | Breton; sản xuất 100% tại Mỹ với quartz tinh khiết; kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt; sáng kiến Cambria University đào tạo thợ. | Greenguard Gold, NSF, Declare Label; Thành viên USGBC; Kosher; ISO 9001, 14001. | Chủ yếu Bắc Mỹ – hệ thống showroom rộng khắp Mỹ-Canada; có mặt hạn chế ở EU, Úc, Trung Đông. |
Santa Margherita (Ý) | Xuất sắc – Chống trầy xước, chống thấm ố và hóa chất rất cao; bền màu, chịu mài mòn tốt; bảo hành ~15 năm. | Tinh tế – mẫu mã phong phú, từ cổ điển đến hiện đại; tùy biến theo yêu cầu (màu, kích thước, in hoa văn); phong cách Ý thanh lịch. | Breton; kinh nghiệm 60 năm; linh hoạt sản xuất cả slab & tile; công nghệ tùy chỉnh cao (cắt waterjet, tích hợp chậu – Unisink). | Greenguard Gold, NSF, Kosher; ISO 45001 (an toàn), 9001; Thành viên USGBC, hỗ trợ LEED. | Toàn cầu – >70 quốc gia; mạnh ở châu Âu, Trung Đông, Bắc Á, Bắc Mỹ; uy tín cao trong giới thiết kế. |
Compac (Tây Ban Nha) | Xuất sắc – Độ cứng cao, chống trầy & chống thấm tốt; rất bền và ổn định; bảo hành ~25 năm; (dòng Obsidiana: chống UV, không silica). | Đẳng cấp – thiết kế nghệ thuật, độc đáo (hợp tác Arik Levy – “Ice of Genesis”); Unique Series vân marble tuyệt đẹp; nhiều màu thời thượng. | Breton; tiên phong Obsidiana® Zero – quartz không silica đầu tiên; resin cải tiến, Cradle-to-Cradle Silver™; dây chuyền hiện đại tại TBN, BĐN. | Greenguard & Gold, NSF, CE Food Safe; ISO 9001; Fire Rating B (EU); C2C Silver (Obsidiana). | Toàn cầu – >80 nước, mạnh ở châu Âu, Mỹ, Trung Đông; showroom tại Miami, London, Dubai…; 50 năm uy tín. |
Vicostone (Việt Nam) | Xuất sắc – Rất cứng (hơn granite), chống xước, chống ố tốt; chịu lực, nhiệt ổn; bảo hành 15 năm. | Đa dạng – 100+ mẫu, nhiều vân đá marble tinh xảo, màu sắc từ cổ điển đến hiện đại; có cả thiết kế độc đáo (Exotics, Metallic…). | Breton (6 dây chuyền) – top 3 TG về công suất; sáng tạo siêu mỏng 5mm; tự chủ nguyên liệu (nhựa, cristobalite); kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. | Greenguard Gold, NSF, chứng nhận kháng khuẩn; EPD, Declare, ISO 9001/14001; thành viên USGBC (LEED). | Toàn cầu – >50 nước; mạng lưới mạnh ở Bắc Mỹ (Vicostone/Pompeii Quartz), châu Âu, Úc, châu Á; tăng trưởng nhanh. |
LG Viatera (LX Hausys) | Xuất sắc – Chống trầy, chống thấm, chịu nhiệt tốt; bền màu, không cần seal; bảo hành 15 năm (nhiều nơi có Lifetime). | Đa dạng – ~50 mẫu, thiết kế thanh lịch, hiện đại; nhiều màu trung tính, vân đá nhẹ nhàng (Aria, Calacatta); có dòng Musica Series độc đáo. | Breton; quy trình eco-friendly (nhựa cải tiến, tái chế nước); sản xuất tại HQ & USA; đạt Declare Label (minh bạch thành phần). | Greenguard, NSF, Declare; ISO 14001; vật liệu góp điểm LEED (chứa >20% tái chế). | Quốc tế – hiện diện mạnh ở Hàn Quốc & Bắc Mỹ (sản xuất tại Mỹ); phân phối qua Home Depot, Lowe’s ở Mỹ; có mặt tại EU, Trung Đông, ĐNA. |
HanStone (Hyundai L&C) | Xuất sắc – Cứng chắc (6 lần granite), chống xước, chống ố tuyệt vời; chịu lực, nhiệt tốt; bảo hành trọn đời (Bắc Mỹ). | Phong phú – ~60+ mẫu; vân marble sang trọng (Calacatta, Odessa) đến màu trơn hiện đại; màu sắc tinh tế, hài hòa phong cách Á-Âu. | Breton; SX tại Hàn Quốc & Canada; công thức nhựa cải tiến ít VOC, kháng UV nhẹ; QC theo chuẩn Hyundai; liên tục R&D dòng mới (Hanex, etc). | Greenguard Gold, NSF, HPD; Kosher; ISO 9001/14001; đáp ứng ASTM, EN; vật liệu đạt chứng nhận SCS (tái chế 20%). | Quốc tế – mạnh ở Bắc Mỹ (nhà máy Canada, thị phần lớn), Hàn Quốc (thị phần #1); hiện diện ở Nhật, Trung Đông, EU, ĐNA. |
Quarella (Ý) | Rất tốt – Độ bền cao, chống trầy và chống thấm tốt; chịu lực, mài mòn ổn định; bền màu, ít xuống cấp. | Đa dạng – nhiều màu cổ điển (kem, be, xám) được ưa chuộng; có dòng terrazzo hạt đa sắc và vân marble cổ điển; phong cách Ý trang nhã. | Breton; quy trình Q-Zero giảm VOC; nhà máy lâu đời tại Verona; kinh nghiệm blend màu, hạt đá >50 năm; sản phẩm slab & tile linh hoạt. | Greenguard Gold, NSF, CE; ISO 9001/14001; đáp ứng ASTM/EN; đạt nhiều chứng chỉ địa phương (China Green Label, JIS…). | Quốc tế – từng rất mạnh ở châu Á (TQ, VN, Nhật, Trung Đông); có mặt ở >40 nước; “made in Italy” được tin dùng trong dự án cao cấp châu Á. |
Diresco (Bỉ) | Rất tốt – Chống xước, chống ố, chịu lực ngang quartz top; đặc biệt chống UV 100% (không phai màu nứt vỡ ngoài trời). | Hiện đại – ~40 mẫu tập trung gam trắng, xám, đen; thiết kế tối giản, tinh tế; có dòng terrazzo thời thượng, vân quartzite nhẹ, phù hợp nội-ngoại thất. | Breton + Bio-UV resin (nhựa sinh học kháng UV độc quyền); quy trình thân thiện môi trường (bio-based); tấm khổ lớn, hoàn thiện Velvet độc đáo. | NSF, Greenguard, CE; ISO 9001/14001; Indoor Air Comfort Gold (Eurofins); giải thưởng sáng tạo Outdoor (Spoga). | Đang phát triển – mạnh ở Bỉ, Hà Lan, Đức (ngoại thất); có mặt tại Mỹ, Canada (bếp ngoài trời); tiếp cận thị trường Úc, Nam Âu; tiềm năng tăng trưởng cao. |
Các nguồn tham khảo:
- [Cosentino/Silestone thông tin thị trường và chứng chỉ armadadesigncenter.com materialbank.com],
- [Caesarstone báo cáo chứng nhận caesarstone-emea.com],
- [Cambria brochure về hiệu năng và bảo hành cambriausa.com cambriausa.com],
- [Santa Margherita về tính năng và chứng nhậnsantamargherita.net santamargherita.net],
- [Compac bài viết kỷ niệm 50 năm thedecorativesurfaces.com thedecorativesurfaces.com],
- [Vicostone brochure toàn cầu vicostone.com vicostone.com],
- [LX Hausys (Viatera) tài liệu kỹ thuậtlxhausys.com lxhausys.com],
- [HanStone tài liệu kiến trúcstonevilleusa.com],
- [Quarella phân tích từ Polybuildingpolybldg.com.sg polybldg.com.sg],
- [Diresco datasheet & Stone World thestonecollection.com stoneworld.com].